Trang chủKARMAENG • NSE
add
Karma Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
84,00 ₹ - 87,72 ₹
Phạm vi một năm
40,50 ₹ - 105,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T INR
Số lượng trung bình
42,31 N
Tỷ số P/E
817,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,26 Tr | -10,72% |
Chi phí hoạt động | 25,13 Tr | 217,27% |
Thu nhập ròng | -17,38 Tr | -140,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -169,50 | -145,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,49 Tr | -155,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 907,00 N | -69,23% |
Tổng tài sản | 500,44 Tr | -9,78% |
Tổng nợ | 116,02 Tr | -31,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,38 Tr | -140,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web