Trang chủKBAG • IDX
add
Karya Bersama Anugerah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
11,00 Rp - 11,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
78,65 T IDR
Số lượng trung bình
4,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,61 T | -1,93% |
Chi phí hoạt động | 6,71 T | 115,90% |
Thu nhập ròng | -4,39 T | -2.255,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,68 | -2.301,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,01 T | -843,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,95 T | 124,04% |
Tổng tài sản | 421,21 T | -4,93% |
Tổng nợ | 44,98 T | -14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,39 T | -2.255,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,32 T | 16,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,83 Tr | -302,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,57 T | 1,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,71 T | 35,94% |
Dòng tiền tự do | 6,44 T | 44,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
32