Trang chủKBC • ASX
add
Keybridge Capital Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,084 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,48 Tr AUD
Tỷ số P/E
1,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,46 Tr | -53,84% |
Chi phí hoạt động | 978,74 N | -29,61% |
Thu nhập ròng | 4,33 Tr | 367,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,95 | 679,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,00 Tr | 24,70% |
Tổng tài sản | 22,14 Tr | 18,74% |
Tổng nợ | 9,32 Tr | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 78,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,33 Tr | 367,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -699,06 N | -8,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,43 Tr | 1.201,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,71 Tr | -6.867,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,01 Tr | 6.653,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web