Trang chủKCC • CVE
add
Kincora Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 279,18% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -218,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,00 N | 16,44% |
Tổng tài sản | 17,83 Tr | 11,69% |
Tổng nợ | 228,00 N | -0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -218,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,00 N | 49,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,00 N | 77,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,00 N | 92,05% |
Dòng tiền tự do | -46,50 N | 95,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15