Trang chủKCO • FRA
add
Kloeckner & Co SE
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 €
Mức chênh lệch một ngày
5,28 € - 5,28 €
Phạm vi một năm
5,08 € - 8,76 €
Giá trị vốn hóa thị trường
524,99 Tr EUR
Số lượng trung bình
498,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -5,58% |
Chi phí hoạt động | 299,31 Tr | 7,68% |
Thu nhập ròng | -32,63 Tr | -291,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | -317,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,75 Tr | -50,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,97 Tr | -20,96% |
Tổng tài sản | 3,63 T | -3,58% |
Tổng nợ | 1,90 T | 4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,63 Tr | -291,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,50 Tr | -239,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,64 Tr | 1.301,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,86 Tr | 34,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,93 Tr | 2,61% |
Dòng tiền tự do | 18,44 Tr | -78,52% |
Giới thiệu
Klöckner & Co SE is a German producer-independent steel and metal distributor. Klöckner's core business is the sale of steel and non-ferrous metals. The company has an established distribution network and some 150 locations. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 6, 1906
Trang web
Nhân viên
6.346