Trang chủKCPSUGIND • NSE
add
KCP Sugar and Industries Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,65 ₹ - 49,00 ₹
Phạm vi một năm
24,25 ₹ - 54,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 T INR
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 736,86 Tr | 24,19% |
Chi phí hoạt động | 461,26 Tr | 118,43% |
Thu nhập ròng | 118,44 Tr | 239,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,07 | 212,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,11 Tr | -115,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 10,26% |
Tổng tài sản | 6,66 T | 6,04% |
Tổng nợ | 2,27 T | -11,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,44 Tr | 239,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
334