Trang chủKDDL • NSE
add
KDDL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.945,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.917,55 ₹ - 2.994,80 ₹
Phạm vi một năm
1.826,45 ₹ - 3.815,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,36 T INR
Số lượng trung bình
40,45 N
Tỷ số P/E
39,36
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 T | 8,57% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 7,53% |
Thu nhập ròng | 172,70 Tr | -33,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | -38,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 13,78 | -33,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,12 Tr | -8,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 T | 99,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,70 Tr | -33,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.359