Trang chủKDST • TLV
add
Kadimastem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.216,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.207,00 ILA - 1.269,00 ILA
Phạm vi một năm
430,00 ILA - 1.420,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
52,13 Tr ILS
Số lượng trung bình
53,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | -55,13% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 33,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -951,50 N | 64,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 Tr | -50,81% |
Tổng tài sản | 5,37 Tr | -43,81% |
Tổng nợ | 13,52 Tr | 43,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 466,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 33,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | 57,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,00 N | -18,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 462,50 N | -81,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | 4,90% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | 31,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12