Trang chủKEL • TSE
add
Kelt Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,32 $
Mức chênh lệch một ngày
6,18 $ - 6,31 $
Phạm vi một năm
5,01 $ - 8,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T CAD
Số lượng trung bình
369,27 N
Tỷ số P/E
18,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,85 Tr | -10,47% |
Chi phí hoạt động | 31,25 Tr | 3,73% |
Thu nhập ròng | 10,90 Tr | -57,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,87 | -52,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -61,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,36 Tr | -26,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,00 N | -98,81% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 13,07% |
Tổng nợ | 294,94 Tr | 30,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,90 Tr | -57,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,42 Tr | -31,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,22 Tr | 10,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,88 Tr | 2.809,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -923,00 N | -633,53% |
Dòng tiền tự do | -19,06 Tr | -202,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76