Trang chủKEYASIC • KLSE
add
Key Asic Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
84,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,28 Tr | -32,31% |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | 10,94% |
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -68.125,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,53 | -103.160,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,40 Tr | -592,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,37 Tr | -13,19% |
Tổng tài sản | 36,67 Tr | -11,89% |
Tổng nợ | 9,45 Tr | 1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -68.125,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,81 Tr | -865,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | -285,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,00 N | -82,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,60 Tr | -449,34% |
Dòng tiền tự do | -5,63 Tr | -1.376,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
41