Trang chủKFAST-B • STO
add
K-Fast Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
20,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
19,52 kr - 20,00 kr
Phạm vi một năm
14,95 kr - 26,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T SEK
Số lượng trung bình
85,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,00 Tr | 16,24% |
Chi phí hoạt động | 34,80 Tr | 12,26% |
Thu nhập ròng | -100,60 Tr | 14,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,45 | 26,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,40 Tr | 39,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,10 Tr | -67,83% |
Tổng tài sản | 16,97 T | 0,72% |
Tổng nợ | 11,76 T | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,60 Tr | 14,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,70 Tr | -331,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 549,80 Tr | 210,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -423,60 Tr | -194,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,40 Tr | -253,51% |
Dòng tiền tự do | -111,31 Tr | 36,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
562