Trang chủKFR • CVE
add
Kingfisher Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 531,80 N | 56,09% |
Thu nhập ròng | -431,58 N | -68,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -516,47 N | -60,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | 109,41% |
Tổng tài sản | 18,57 Tr | 21,83% |
Tổng nợ | 2,10 Tr | 11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -431,58 N | -68,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -465,79 N | -280,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,93 N | -50,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,07 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | 486,44% |
Dòng tiền tự do | -553,20 N | -197,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web