Trang chủKGC • CVE
add
Kestrel Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,70 N | -1,10% |
Thu nhập ròng | -34,81 N | 8,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,18 N | -63,22% |
Tổng tài sản | 1,32 Tr | -3,97% |
Tổng nợ | 39,45 N | 170,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,81 N | 8,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,93 N | 33,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | -19.130,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,38 N | -128,03% |
Dòng tiền tự do | -123,18 N | -183,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web