Trang chủKGROUP • KLSE
add
Key Alliance Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,010 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
36,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 Tr | -10,76% |
Chi phí hoạt động | 5,69 Tr | 19,85% |
Thu nhập ròng | -6,25 Tr | 18,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -273,25 | 9,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,03 Tr | -355,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 Tr | -66,77% |
Tổng tài sản | 125,22 Tr | -9,88% |
Tổng nợ | 33,49 Tr | -12,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,25 Tr | 18,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | -124,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 N | 99,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -396,00 N | 22,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | 77,61% |
Dòng tiền tự do | 5,16 Tr | -32,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
80