Trang chủKHANDSE • NSE
add
Khandwala Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,51 ₹ - 29,85 ₹
Phạm vi một năm
22,35 ₹ - 35,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
432,14 Tr INR
Số lượng trung bình
36,76 N
Tỷ số P/E
257,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,29 Tr | 1.831,65% |
Chi phí hoạt động | 31,76 Tr | 126,45% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | 80,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,09 | 98,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,74 Tr | -86,52% |
Tổng tài sản | 476,06 Tr | 9,25% |
Tổng nợ | 179,24 Tr | 27,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | 80,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
35