Trang chủKIBO • LON
add
Kibo Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 GBX
Phạm vi một năm
0,0082 GBX - 0,065 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
737,60 N GBP
Số lượng trung bình
8,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,22 N | -35,02% |
Chi phí hoạt động | 793,65 N | -2,36% |
Thu nhập ròng | -743,94 N | 9,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -749,79 | -39,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -736,63 N | 6,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,96 N | -98,11% |
Tổng tài sản | 6,31 Tr | -52,57% |
Tổng nợ | 5,48 Tr | 72,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -743,94 N | 9,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,25 N | 102,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,16 N | -105,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,96 N | 84,57% |
Dòng tiền tự do | -442,67 N | 7,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
17