Trang chủKIMHIN • KLSE
add
Kim Hin Industry Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,46 RM - 0,61 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
77,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,57 Tr | -6,27% |
Chi phí hoạt động | 23,02 Tr | 24,07% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -82,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,64 | -94,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,00 N | -105,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,51 Tr | 39,02% |
Tổng tài sản | 415,41 Tr | -8,60% |
Tổng nợ | 114,49 Tr | -10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -82,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 Tr | -23,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,85 Tr | 389,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 Tr | 30,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,34 Tr | 195,20% |
Dòng tiền tự do | 4,08 Tr | 15,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
989