Trang chủKITS • TSE
add
Kits Eyecare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,32 $
Mức chênh lệch một ngày
9,63 $ - 10,70 $
Phạm vi một năm
4,70 $ - 11,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
314,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,47 N
Tỷ số P/E
1.586,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,85 Tr | 26,05% |
Chi phí hoạt động | 12,23 Tr | 18,05% |
Thu nhập ròng | 187,00 N | 115,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | 112,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 103,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 775,00 N | 154,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,31 Tr | -2,60% |
Tổng tài sản | 95,32 Tr | 5,36% |
Tổng nợ | 41,90 Tr | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,00 N | 115,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,88 Tr | 95,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -512,00 N | -80,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 Tr | 8,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 917,00 N | 265,34% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | -14,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
143