Trang chủKME • ASX
add
Kip McGrath Education Centres Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,33 N
Tỷ số P/E
16,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,42 Tr | 20,13% |
Chi phí hoạt động | 3,23 Tr | 12,41% |
Thu nhập ròng | -36,00 N | -111,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,49 | -109,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 Tr | -15,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,43 Tr | -5,02% |
Tổng tài sản | 35,81 Tr | 3,84% |
Tổng nợ | 13,49 Tr | 8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,00 N | -111,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 467,00 N | 21,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | -85,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -483,00 N | -458,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | -218,01% |
Dòng tiền tự do | 830,75 N | 43,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Nhân viên
25