Trang chủKMP • WSE
add
Przedsiebiorstwo Prodkjn Hndlw Kompap SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
22,20 zł - 22,20 zł
Phạm vi một năm
17,30 zł - 30,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
103,91 Tr PLN
Số lượng trung bình
236,00
Tỷ số P/E
36,99
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,52 Tr | -14,49% |
Chi phí hoạt động | 3,93 Tr | -7,43% |
Thu nhập ròng | 262,00 N | -70,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -65,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 Tr | -15,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,00 N | -88,18% |
Tổng tài sản | 117,21 Tr | 4,69% |
Tổng nợ | 43,07 Tr | 19,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,00 N | -70,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,54 Tr | 6,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,46 Tr | -127,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,63 Tr | -18,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,55 Tr | -77,21% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | -264,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
383