Trang chủKNI • ASX
add
Kuniko Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
67,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
LSEG
0,88%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,80 N | 591,43% |
Chi phí hoạt động | 918,48 N | 12,01% |
Thu nhập ròng | -874,27 N | -5,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -903,17 | 84,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -792,28 N | -64,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,74 Tr | 0,69% |
Tổng tài sản | 16,85 Tr | 34,63% |
Tổng nợ | 624,10 N | 38,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -874,27 N | -5,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -652,00 N | -1,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -664,02 N | 44,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,57 Tr | 241,05% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | 17,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web