Trang chủKNOS • OTCMKTS
add
Kronos Advanced Technologies Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0052 $ - 0,0052 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,0089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 Tr USD
Số lượng trung bình
102,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,95 N | — |
Chi phí hoạt động | 288,25 N | — |
Thu nhập ròng | -311,68 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -465,56 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -240,90 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 N | — |
Tổng tài sản | 6,30 Tr | — |
Tổng nợ | 3,59 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 659,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -311,68 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,97 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,67 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,22 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,92 N | — |
Dòng tiền tự do | -61,92 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2