Trang chủKOKA • IDX
add
Koka Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
71,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
70,00 Rp - 71,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 174,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
203,15 T IDR
Số lượng trung bình
8,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,29 T | -69,39% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | -3,55% |
Thu nhập ròng | 962,45 Tr | -91,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -73,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 T | -80,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,67 T | 1.508,86% |
Tổng tài sản | 201,37 T | 87,89% |
Tổng nợ | 29,14 T | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 962,45 Tr | -91,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,17 T | -345,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -984,40 Tr | 81,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 T | 137,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,10 T | -918,39% |
Dòng tiền tự do | -16,32 T | -608,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
32