Trang chủKOV • ASX
add
Korvest Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,35 $
Mức chênh lệch một ngày
9,38 $ - 9,69 $
Phạm vi một năm
7,70 $ - 9,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,89 N
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
6,26%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,02 Tr | -1,75% |
Chi phí hoạt động | 6,32 Tr | 7,37% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 26,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,98 | 28,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,52 Tr | 24,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,09 Tr | 179,18% |
Tổng tài sản | 75,50 Tr | 18,04% |
Tổng nợ | 24,65 Tr | 26,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 26,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,44 Tr | 55,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -350,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 Tr | -3,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,00 N | 78,75% |
Dòng tiền tự do | 2,10 Tr | -13,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
241