Trang chủKOY • FRA
add
Dược phẩm Kobayashi
Giá đóng cửa hôm trước
32,20 €
Mức chênh lệch một ngày
32,60 € - 32,60 €
Phạm vi một năm
28,00 € - 43,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
430,06 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,65 T | -8,73% |
Chi phí hoạt động | 15,39 T | -13,75% |
Thu nhập ròng | 460,00 Tr | -89,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -88,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,34 T | -5,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,36 T | -39,32% |
Tổng tài sản | 262,25 T | -1,62% |
Tổng nợ | 52,52 T | -9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,00 Tr | -89,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 8, 1919
Trang web
Nhân viên
2.647