Trang chủKRE • CPH
add
Kreditbanken A/S
Giá đóng cửa hôm trước
4.980,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
4.980,00 kr - 5.050,00 kr
Phạm vi một năm
4.260,00 kr - 5.200,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
849,41 Tr DKK
Số lượng trung bình
32,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,32 Tr | 11,58% |
Chi phí hoạt động | 35,53 Tr | 14,27% |
Thu nhập ròng | 34,82 Tr | 8,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,81 | -3,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 4,21% |
Tổng tài sản | 6,55 T | 14,02% |
Tổng nợ | 5,50 T | 13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,82 Tr | 8,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 1926
Trang web
Nhân viên
97