Trang chủKRMD • NASDAQ
add
KORU Medical Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Mức chênh lệch một ngày
2,53 $ - 2,69 $
Phạm vi một năm
1,98 $ - 3,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,82 Tr USD
Số lượng trung bình
254,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,20 Tr | 10,89% |
Chi phí hoạt động | 7,06 Tr | -1,93% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | 19,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,62 | 27,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | 39,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,82 Tr | -11,49% |
Tổng tài sản | 27,50 Tr | -28,11% |
Tổng nợ | 8,38 Tr | -0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | 19,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -346,72 N | 92,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,08 N | 53,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,12 N | 23,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -661,92 N | 87,23% |
Dòng tiền tự do | 59,56 N | 101,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82