Trang chủKRRO • NASDAQ
add
Korro Bio Inc
40,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,44 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:51:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,47 $
Mức chênh lệch một ngày
39,95 $ - 42,00 $
Phạm vi một năm
14,00 $ - 97,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
376,04 Tr USD
Số lượng trung bình
65,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,12 Tr | 31,06% |
Thu nhập ròng | -21,83 Tr | -23,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,43 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,40 Tr | -33,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,43 Tr | 160,96% |
Tổng tài sản | 249,59 Tr | 128,26% |
Tổng nợ | 51,51 Tr | 45,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,83 Tr | -23,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,59 Tr | 0,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,39 Tr | -2.892,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,56 Tr | 187.755,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,43 Tr | -172,00% |
Dòng tiền tự do | -16,64 Tr | -14,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
92