Trang chủKRUS • NASDAQ
add
Kura Sushi USA Inc
55,80 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
55,80 $
Đóng cửa: 30 thg 7, 00:31:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
54,61 $
Mức chênh lệch một ngày
54,20 $ - 57,33 $
Phạm vi một năm
49,01 $ - 122,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
627,47 Tr USD
Số lượng trung bình
283,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,08 Tr | 28,12% |
Chi phí hoạt động | 11,53 Tr | 26,95% |
Thu nhập ròng | -558,00 N | -133,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | -125,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 Tr | -22,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,66 Tr | -23,43% |
Tổng tài sản | 324,73 Tr | 13,44% |
Tổng nợ | 158,30 Tr | 25,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -558,00 N | -133,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,72 Tr | 61,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,62 Tr | 69,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 529,00 N | -99,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | -94,53% |
Dòng tiền tự do | -5,70 Tr | 48,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.219