Trang chủKRYS • NASDAQ
add
Krystal Biotech Inc
193,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
193,98 $
Đóng cửa: 15 thg 8, 16:01:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
188,34 $
Mức chênh lệch một ngày
189,25 $ - 194,98 $
Phạm vi một năm
93,98 $ - 219,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 T USD
Số lượng trung bình
302,06 N
Tỷ số P/E
53,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,28 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 43,21 Tr | 13,56% |
Thu nhập ròng | 15,57 Tr | 146,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | 174,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,37 Tr | 160,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,61 Tr | 17,19% |
Tổng tài sản | 917,66 Tr | 34,16% |
Tổng nợ | 78,76 Tr | 154,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,57 Tr | 146,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,17 Tr | 87,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,35 Tr | -21,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,64 Tr | -94,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,22 Tr | -109,78% |
Dòng tiền tự do | -8,16 Tr | 69,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
229