Trang chủKSD • FRA
add
K'S HOLDINGS CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
8,35 €
Mức chênh lệch một ngày
8,35 € - 8,35 €
Phạm vi một năm
7,40 € - 9,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
280,06 T JPY
Số lượng trung bình
9,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,10 T | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 44,94 T | 1,63% |
Thu nhập ròng | 2,86 T | 11,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | 7,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,68 T | 21,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,37 T | 53,99% |
Tổng tài sản | 434,63 T | -5,53% |
Tổng nợ | 171,99 T | -7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 T | 11,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
7.307