Trang chủKSPI • NASDAQ
add
Kaspi.kz AO - ADR
138,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,0036%)-0,0050
138,65 $
Đóng cửa: 16 thg 7, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
134,43 $
Mức chênh lệch một ngày
134,58 $ - 140,29 $
Phạm vi một năm
85,02 $ - 140,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,20 T USD
Số lượng trung bình
278,61 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KZT) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 551,89 T | 40,40% |
Chi phí hoạt động | 68,81 T | 59,55% |
Thu nhập ròng | 219,60 T | 26,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,79 | -9,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,15 N | 24,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,84 T | 32,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KZT) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,06 T | 28,27% |
Tổng tài sản | 6,91 NT | 26,98% |
Tổng nợ | 5,55 NT | 24,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 72,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KZT) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,60 T | 26,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,86 T | -178,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,41 T | 135,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,82 T | 18,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,41 T | -61,24% |
Dòng tiền tự do | -332,48 T | -491,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
7.700