Trang chủKTA • FRA
add
Knaus Tabbert AG
Giá đóng cửa hôm trước
37,20 €
Mức chênh lệch một ngày
37,00 € - 37,35 €
Phạm vi một năm
36,65 € - 62,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
383,42 Tr EUR
Số lượng trung bình
317,00
Tỷ số P/E
6,30
Tỷ lệ cổ tức
7,76%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,50 Tr | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 84,10 Tr | 16,64% |
Thu nhập ròng | 18,20 Tr | 7,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | 4,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,77 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,10 Tr | 16,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,30 Tr | -0,81% |
Tổng tài sản | 724,30 Tr | 17,77% |
Tổng nợ | 514,00 Tr | 14,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,20 Tr | 7,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,00 Tr | -45,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,90 Tr | 50,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,20 Tr | 277,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,30 Tr | 816,67% |
Dòng tiền tự do | -1,74 Tr | -118,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
3.125