Trang chủKTN • ETR
add
Kontron AG
Giá đóng cửa hôm trước
20,06 €
Mức chênh lệch một ngày
19,99 € - 20,44 €
Phạm vi một năm
17,14 € - 23,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T EUR
Số lượng trung bình
101,85 N
Tỷ số P/E
17,07
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,96 Tr | 36,49% |
Chi phí hoạt động | 133,64 Tr | 36,24% |
Thu nhập ròng | 16,30 Tr | -1,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | -27,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,84 Tr | 52,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,16 Tr | -18,76% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 37,89% |
Tổng nợ | 1,21 T | 68,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 670,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,30 Tr | -1,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,70 Tr | -304,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,64 Tr | -207,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,09 Tr | 252,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,93 Tr | 1.520,11% |
Dòng tiền tự do | -102,69 Tr | -262,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.838