Trang chủKTTA • NASDAQ
add
Pasithea Therapeutics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,22 $
Mức chênh lệch một ngày
5,20 $ - 5,54 $
Phạm vi một năm
4,74 $ - 17,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 Tr USD
Số lượng trung bình
4,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,04 Tr | 25,78% |
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | -9,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,88 Tr | -27,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,01 Tr | -59,85% |
Tổng tài sản | 22,41 Tr | -46,70% |
Tổng nợ | 2,52 Tr | -13,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | -9,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,32 Tr | -27,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,32 Tr | -36,17% |
Dòng tiền tự do | -3,19 Tr | -49,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8