Trang chủKULR • NYSEAMERICAN
add
KULR Technology Group Inc
0,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,32%)+0,00090
0,28 $
Đóng cửa: 1 thg 11, 18:58:36 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,21 Tr USD
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 Tr | -9,78% |
Chi phí hoạt động | 5,90 Tr | -16,70% |
Thu nhập ròng | -5,89 Tr | 7,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -242,21 | -3,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,78 Tr | 12,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -23,00% |
Tổng tài sản | 11,39 Tr | -25,34% |
Tổng nợ | 7,56 Tr | -35,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -231,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,89 Tr | 7,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,29 Tr | -3,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,62 N | 72,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,66 Tr | 2.568,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,10 N | 103,72% |
Dòng tiền tự do | -3,10 Tr | 10,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
57