Trang chủKURA • NASDAQ
add
Kura Oncology Inc
17,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,68 $
Đóng cửa: 8 thg 11, 16:02:39 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,77 $
Mức chênh lệch một ngày
16,55 $ - 17,96 $
Phạm vi một năm
8,17 $ - 24,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T USD
Số lượng trung bình
609,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 56,40 Tr | 41,00% |
Thu nhập ròng | -50,84 Tr | -36,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,59 | -11,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,20 Tr | -41,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,52 Tr | 3,05% |
Tổng tài sản | 515,12 Tr | 4,12% |
Tổng nợ | 49,05 Tr | 39,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,84 Tr | -36,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,53 Tr | -66,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,17 Tr | 193,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,04 Tr | -96,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,68 Tr | -83,34% |
Dòng tiền tự do | -24,19 Tr | -108,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
142