Trang chủKURN • SWX
add
Kuros Biosciences AG
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
26,95 CHF - 27,85 CHF
Phạm vi một năm
2,75 CHF - 27,85 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T CHF
Số lượng trung bình
295,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,92 Tr | 147,51% |
Chi phí hoạt động | 14,46 Tr | 89,64% |
Thu nhập ròng | -105,50 N | 95,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | 98,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,50 N | 112,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 119,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,28 Tr | -15,33% |
Tổng tài sản | 77,30 Tr | -1,22% |
Tổng nợ | 17,13 Tr | 19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,50 N | 95,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,00 N | 95,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,00 N | -567,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,00 N | 270,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,50 N | 100,96% |
Dòng tiền tự do | 1,62 Tr | 333,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
106