Trang chủKVHI • NASDAQ
add
KVH Industries, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 $
Mức chênh lệch một ngày
4,52 $ - 4,70 $
Phạm vi một năm
4,28 $ - 8,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,71 Tr USD
Số lượng trung bình
148,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,27 Tr | -14,28% |
Chi phí hoạt động | 13,71 Tr | 6,11% |
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -961,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,81 | -1.110,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -551,00 N | -116,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,64 Tr | -2,94% |
Tổng tài sản | 168,36 Tr | -11,70% |
Tổng nợ | 23,30 Tr | -29,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -961,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -792,00 N | 88,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 871,00 N | 132,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,00 N | -87,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,00 N | 101,69% |
Dòng tiền tự do | -3,75 Tr | 59,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
332