Trang chủKYK • FRA
add
KYOKUYO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
23,80 €
Mức chênh lệch một ngày
24,00 € - 24,00 €
Phạm vi một năm
20,60 € - 27,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
48,74 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,20 T | 9,36% |
Chi phí hoạt động | 6,67 T | 11,20% |
Thu nhập ròng | 2,41 T | 32,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 20,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,71 T | 24,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 T | 10,78% |
Tổng tài sản | 167,99 T | 14,60% |
Tổng nợ | 107,33 T | 8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 T | 32,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1937
Trang web
Nhân viên
2.089