Trang chủLAB • BME
add
Labiana Health SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 €
Mức chênh lệch một ngày
2,10 € - 2,10 €
Phạm vi một năm
1,18 € - 3,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,81 Tr | 22,07% |
Chi phí hoạt động | 9,26 Tr | -1,44% |
Thu nhập ròng | 593,38 N | 157,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | 147,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 Tr | 467,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,07 Tr | 135,80% |
Tổng tài sản | 50,87 Tr | -11,87% |
Tổng nợ | 47,10 Tr | -11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 593,38 N | 157,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 Tr | 5,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -927,78 N | -2,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,89 N | 71,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 477,40 N | 211,67% |
Dòng tiền tự do | 915,08 N | 299,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
364