Trang chủLAC • TSE
add
Lithium Americas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,89 $
Mức chênh lệch một ngày
3,69 $ - 4,02 $
Phạm vi một năm
3,41 $ - 28,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
860,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
736,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,55 Tr | -21,98% |
Thu nhập ròng | -10,18 Tr | -493,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -24,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,54 Tr | -3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,20 Tr | -72,06% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 197,39% |
Tổng nợ | 30,03 Tr | -69,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,18 Tr | -493,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,18 Tr | 55,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,51 Tr | -371,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,00 N | -100,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,09 Tr | -111,72% |
Dòng tiền tự do | -8,77 Tr | -135,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
850