Trang chủLAL • NSE
add
Lorenzini Apparels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,36 ₹ - 25,29 ₹
Phạm vi một năm
14,19 ₹ - 35,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T INR
Số lượng trung bình
52,16 N
Tỷ số P/E
61,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,91 Tr | 56,27% |
Chi phí hoạt động | 32,23 Tr | 15,26% |
Thu nhập ròng | 121,70 Tr | 552,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,48 | 317,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,67 Tr | 318,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,15 Tr | 2.423,29% |
Tổng tài sản | 898,01 Tr | 88,33% |
Tổng nợ | 340,39 Tr | 14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 557,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,70 Tr | 552,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
75