Trang chủLAMBO • KLSE
add
Lambo Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,025 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,040 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
32,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
322,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,96 Tr | 136,27% |
Chi phí hoạt động | 787,34 N | -63,93% |
Thu nhập ròng | -4,88 Tr | 24,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,48 | 68,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 Tr | 306,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,64 Tr | -64,83% |
Tổng tài sản | 172,49 Tr | -1,21% |
Tổng nợ | 15,13 Tr | 17,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,88 Tr | 24,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 Tr | -336,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,10 Tr | -1.135,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -811,23 N | -134,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,53 Tr | -4.370,08% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | -207,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
85