Trang chủLAS.A • TSE
add
Lassonde Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
151,72 $
Mức chênh lệch một ngày
151,99 $ - 154,00 $
Phạm vi một năm
103,52 $ - 159,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T CAD
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
11,15
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 569,84 Tr | 4,12% |
Chi phí hoạt động | 115,00 Tr | 4,18% |
Thu nhập ròng | 23,84 Tr | 39,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | 33,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,68 | 48,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,31 Tr | 22,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | 143,68% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 5,21% |
Tổng nợ | 688,50 Tr | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,84 Tr | 39,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,26 Tr | 330,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,38 Tr | -105,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | -114,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,10 Tr | -286,07% |
Dòng tiền tự do | -30,52 Tr | -64,77% |
Giới thiệu
Lassonde Industries Inc. is a Canadian agri-food company located in Rougemont and Montérégie, with operations throughout North America. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
2.700