Trang chủLASR • NASDAQ
add
Nlight Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,89 $
Mức chênh lệch một ngày
11,85 $ - 12,11 $
Phạm vi một năm
8,13 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
586,17 Tr USD
Số lượng trung bình
251,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,53 Tr | -17,68% |
Chi phí hoạt động | 22,21 Tr | -1,17% |
Thu nhập ròng | -13,77 Tr | -78,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,92 | -116,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -325,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,32 Tr | -144,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,08 Tr | 11,73% |
Tổng tài sản | 302,83 Tr | -8,17% |
Tổng nợ | 58,47 Tr | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,77 Tr | -78,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,38 Tr | 1.666,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | 84,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 Tr | -4.041,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,10 Tr | 185,93% |
Dòng tiền tự do | 14,14 Tr | 325,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
930