Trang chủLBCMF • OTCMKTS
add
Libero Copper & Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,094 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,64 Tr | 65,09% |
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | -73,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 Tr | -69,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 Tr | 304,99% |
Tổng tài sản | 5,49 Tr | 3,49% |
Tổng nợ | 548,86 N | -42,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -166,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -225,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | -73,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 Tr | -22,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,78 Tr | 87,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,49 Tr | 280,50% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | 25,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110