Trang chủLBICAP • KLSE
add
LBI Capital Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Phạm vi một năm
0,47 RM - 0,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
58,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
51,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,00 N | -63,91% |
Chi phí hoạt động | -260,00 N | -138,53% |
Thu nhập ròng | -984,00 N | -846,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -206,72 | -2.523,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -950,00 N | -527,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,28 Tr | -32,20% |
Tổng tài sản | 154,90 Tr | -3,11% |
Tổng nợ | 15,92 Tr | -1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -984,00 N | -846,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,64 Tr | -447,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,00 N | 152,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,10 Tr | -308,29% |
Dòng tiền tự do | -3,85 Tr | 79,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
215