Trang chủLCY • ASX
add
Legacy Iron Ore Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,28 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,39 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 20,83 Tr | 6.069,43% |
Thu nhập ròng | -8,38 Tr | -1.100,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,57 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,74 Tr | -1.668,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 Tr | -71,27% |
Tổng tài sản | 34,93 Tr | 26,90% |
Tổng nợ | 16,90 Tr | 4.253,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -102,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,38 Tr | -1.100,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,30 Tr | -989,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,99 N | -119,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,92 N | -3,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,63 Tr | -474,70% |
Dòng tiền tự do | -4,77 Tr | -430,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web