Trang chủLEESK • KLSE
add
Lee Swee Kiat Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,57 RM - 0,59 RM
Phạm vi một năm
0,47 RM - 0,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
147,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
990,45 N
Tỷ số P/E
10,40
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,04 Tr | 21,39% |
Chi phí hoạt động | 31,78 Tr | 22,52% |
Thu nhập ròng | 3,79 Tr | 10,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,51 | -9,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,12 Tr | 15,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,30 Tr | 46,76% |
Tổng tài sản | 121,70 Tr | 12,20% |
Tổng nợ | 41,42 Tr | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 Tr | 10,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 418,00 N | 298,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | -109,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,00 N | 96,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | 73,58% |
Dòng tiền tự do | 471,12 N | 131,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
390